Should là một động từ khuyết thiếu mang nhiều nghĩa diễn đạt dễ gây nhầm lẫn. Cùng IELTS LangGo tìm hiểu sâu hơn về should là gì, cấu trúc cũng như cách dùng cụ thể của should và thực hành với các bài tập để nắm chắc phần ngữ pháp này nhé!
Theo từ điểm Cambridge, should là một động từ khuyết thiếu dùng với nghĩa “nên, cần phải” được sử dụng khi muốn đưa ra lời khuyên ai đó nên hay không nên làm gì.
Ví dụ:
Should được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc một ý kiến về điều nên hoặc không nên làm trong một tình huống cụ thể.
Cấu trúc:
Ví dụ:
- You should apologize to your friend for your mistake. (Bạn nên xin lỗi bạn bè của mình vì lỗi của bạn.)
- You shouldn't procrastinate and leave your assignments until the last minute. (Bạn không nên trì hoãn và để bài tập đến phút cuối.)
Khi muốn thể hiện một nghĩa vụ đạo đức hoặc trách nhiệm mà ai đó cần thực hiện, chúng ta cũng có thể dùng should.
Cấu trúc: S + should/shouldn't + have + V3(past participle)
Ví dụ:
Chúng ta sử dụng should muốn nói về việc mà bản thân mong đợi sẽ xảy ra, trở thành sự thật.
Cấu trúc: S + should/shouldn't + V (nguyên thể)
Ví dụ:
Should cũng được dùng để từ chối việc gì đó, hoặc thể hiện sự khó chịu bởi yêu cầu của người khác. Chúng ta cũng dùng should với cấu trúc dưới đây khi muốn thể hiện sự bất ngờ trước 1 sự kiện nào đó.
Cấu trúc: Why, how, who, what + should + somebody/something + V(nguyên thể)
Ví dụ:
Cấu trúc: Mệnh đề + in order that/ so that + S + should + V (nguyên thể) + O
Ví dụ:
Cấu trúc: Should + S1 + V, S2 + will/can… + V (nguyên thể) + O
Ví dụ:
"You shouldn’t have" là một câu nói phổ biến trong những cuộc hội thoại hàng ngày, được dùng để cảm ơn ai đó vì món quà hoặc vì đã giúp đỡ mình.
Ví dụ:
Hương: Wow, this birthday gift is amazing! You shouldn’t have!
Linh: You're welcome! I'm glad you like it.
(Hương: Wow, món quà sinh nhật này thật tuyệt vời! Cảm ơn bạn nhiều!
Linh: Không có gì! Tôi rất vui khi bạn thích nó.)
Ví dụ: You should have reminded me about the meeting this morning. (Bạn nên đã nhắc nhở tôi về cuộc họp sáng nay.)
Ví dụ: We should consider your proposal and discuss it further. (Chúng ta nên xem xét đề nghị của bạn và thảo luận sâu hơn.)
Ví dụ: She must finish her homework before the deadline that her teacher gave her. (Cô ấy phải hoàn thành bài tập trước thời hạn mà giáo viên của cô ấy đưa ra cho cô ấy.)
Should, ought to và had better đều được dùng khi muốn đưa ra lời khuyên nên hay không nên làm gì. Tuy nhiên, giữa 3 cụm từ này vẫn có một số điểm khác biệt.
Ví dụ:
- You should apologize to your friend for what you said. (Bạn nên xin lỗi bạn bè vì những gì bạn đã nói.)
- You ought to study more if you want to pass the exam. (Bạn nên học nhiều hơn nếu bạn muốn đỗ kỳ thi.)
Ví dụ:
- You had better leave now if you don't want to miss the bus. (Bạn nên đi ngay bây giờ nếu bạn không muốn lỡ xe buýt.)
- She had better study hard if she wants to pass the final exam this month. (Cô ấy nên học chăm chỉ nếu cô ấy muốn đỗ kỳ thi cuối kỳ tháng này.)
Sau khi hiểu được should là gì và cách dùng của động từ khuyết thiếu này như thế nào, cùng IELTS LangGo làm các bài tập dưới đây để vận dụng kiến thức mà bạn vừa đọc qua nhé!
Bài 1: Chọn đáp án đúng.
1. You have a sore throat. You ______ see a doctor.
a) should
b) can
c) will
d) must
2. It's your friend's birthday. You ______ buy her a present.
a) shouldn't
b) can't
c) should
d) must
3. The movie starts at 7 PM and it’s 6 PM now. We ______ leave early to get good seats.
a) shouldn't
b) don't have to
c) should
d) had better
5. There's a lot of traffic. You ______ leave early if you don't want to be late.
a) shouldn't
b) don't have to
c) should
d) had better
6. How______ I help you move this weekend? I have other plans.
a) Should
b) Had better
c) Must
d) Ought to
7. You ______ eat too much junk food. It's not good for your health.
a) shouldn't
b) can't
c) should
d) must
8. The meeting starts in 5 minutes. You ______ turn off your phone.
a) shouldn't
b) don't have to
c) should
d) had better
9. Why______ I help you with your homework? You are too dependent on me!
a) Ought to
b) Should
c) Must
d) Can
10. ______ I remind her about our group homework? She didn’t go to school these days.
a) Should
b) Can
c) Must
d) Ought to
Bài 2: Viết lại các câu sau sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc "should".
1. Bạn nên ăn trái cây hàng ngày để giữ gìn sức khỏe.
2. Chúng ta nên bảo vệ môi trường bằng cách giảm thiểu sử dụng túi nhựa.
3. Bạn nên đến sớm để học bài trước giờ học.
4. Chúng ta nên giữ gìn vệ sinh cá nhân hàng ngày để tránh bệnh tật.
5. Bạn nên tập thể dục đều đặn để duy trì sức khỏe.
6. Chúng ta nên hạn chế tiếp xúc với thiết bị điện tử trước khi đi ngủ.
7. Bạn nên kiểm tra lại công việc trước khi gửi đi để tránh sai sót.
8. Chúng ta nên biết cách quản lý thời gian hiệu quả để hoàn thành nhiệm vụ.
9. Bạn nên đọc sách để mở rộng kiến thức và tăng cường khả năng suy nghĩ.
10. Chúng ta nên biết cách giải quyết xung đột một cách văn minh.
Đáp án bài 1:
1. a) should
2. c) should
3. d) had better
4. d) had better
5. a) should
6. a) shouldn't
7. d) had better
8. b) should
9. a) Should
10. a) Should
Đáp án bài 2:
1. You should eat fruits daily to maintain good health.
2. We should protect the environment by reducing the use of plastic bags.
3. You should arrive early to study before class.
4. We should maintain personal hygiene daily to prevent diseases.
5. You should exercise regularly to stay healthy.
6. We should limit exposure to electronic devices before bedtime.
7. You should double-check your work before sending it to avoid mistakes.
8. We should know how to manage time effectively to accomplish tasks.
9. You should read books to expand knowledge and enhance critical thinking.
10. We should know how to resolve conflicts in a civilized way.
Hy vọng bài viết trên của IELTS LangGo đã giúp các bạn giải đáp được những thắc mắc về should là gì, cấu trúc của should và cách dùng cụ thể của từ này. Đừng quên để lại bình luận nếu bạn muốn biết thêm về từ vựng, ngữ pháp tiếng Anh nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ